Leniency
volume
folder open
wordList
British pronunciation/lˈiːnɪənsi/
American pronunciation/ˈɫinjənsi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "leniency"

Leniency
01

khoan dung, tha thứ

lightening a penalty or excusing from a chore by judges or parents or teachers
folder open
wordList
02

nhân nhượng, thương xót

the quality of being more compassionate, merciful, or permissive than expected, especially in terms of punishment in a court case
folder open
wordList
03

sự khoan dung, tính nhân nhượng

a disposition to yield to the wishes of someone
folder open
wordList
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
Thẻ Có Thể Chia Sẻ
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "Leniency"
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store