Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to arrive
01
đến, tới
to reach a location, particularly as an end to a journey
Intransitive: to arrive somewhere
Các ví dụ
After a long flight, we finally arrived in Paris.
Sau chuyến bay dài, cuối cùng chúng tôi đã đến Paris.
The train is scheduled to arrive at the station in just a few minutes.
Tàu dự kiến sẽ đến ga trong vài phút nữa.
02
đến, xảy ra
to come into occurrence at a specific time
Intransitive: to arrive | to arrive point in time
Các ví dụ
The deadline for the project arrived sooner than expected, creating a rush to complete it.
Hạn chót của dự án đã đến sớm hơn dự kiến, tạo ra một sự vội vàng để hoàn thành nó.
The long-awaited moment arrived when she finally announced her engagement.
Khoảnh khắc mong đợi từ lâu cuối cùng cũng đến khi cô ấy thông báo về lễ đính hôn của mình.
03
đạt được thành công, thành danh
to achieve success, recognition, or a notable position
Intransitive
Các ví dụ
After years of hard work and dedication, the talented artist finally arrived in the art world.
Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ và cống hiến, nghệ sĩ tài năng cuối cùng đã đến với thế giới nghệ thuật.
With consistent performances and critical acclaim, the aspiring actor finally arrived.
Với những màn trình diễn ổn định và được giới phê bình đánh giá cao, nam diễn viên đầy khát vọng cuối cùng đã đạt được.



























