Lair
volume
British pronunciation/lˈe‍ə/
American pronunciation/ˈɫɛɹ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "lair"

01

hang ổ, chỗ ở

a place where a wild animal lives, hides, or takes refuge
lair definition and meaning

lair

n
example
Ví dụ
The secret agent used a high-tech gadget to teleport into the enemy's secret lair.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store