Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Lahar
Các ví dụ
Lahar monitoring systems provide early warnings to minimize hazards.
Hệ thống giám sát lahar cung cấp cảnh báo sớm để giảm thiểu nguy hiểm.
Engineers study lahars to design protective measures for communities near volcanoes.
Các kỹ sư nghiên cứu lahar để thiết kế các biện pháp bảo vệ cho cộng đồng gần núi lửa.



























