Tìm kiếm
Laboratory coat
01
áo khoác phòng thí nghiệm, áo choàng phòng thí nghiệm
a light coat worn to protect clothing from substances used while working in a laboratory
word family
laboratory coat
laboratory coat
Noun
Ví dụ
Từ Gần
Tìm kiếm
áo khoác phòng thí nghiệm, áo choàng phòng thí nghiệm
word family
laboratory coat