Laboratory coat
volume
British pronunciation/lɐbˈɒɹətɹˌɪ kˈəʊt/
American pronunciation/lˈæbɹətˌɔːɹi kˈoʊt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "laboratory coat"

Laboratory coat
01

áo khoác phòng thí nghiệm, áo choàng phòng thí nghiệm

a light coat worn to protect clothing from substances used while working in a laboratory
laboratory coat definition and meaning

word family

laboratory coat

laboratory coat

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store