LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Laboratory coat
/lɐbˈɒɹətɹˌɪ kˈəʊt/
/lˈæbɹətˌɔːɹi kˈoʊt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "laboratory coat"
Laboratory coat
DANH TỪ
01
áo khoác phòng thí nghiệm
, áo choàng phòng thí nghiệm
a light coat worn to protect clothing from substances used while working in a laboratory
Ví dụ
Từ Gần
laboratory bench
laboratory
labor-intensive
labor union
labor the point
labored
laborer
laboring
laborious
laboriously
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App