Arraign
volume
British pronunciation/ɐɹˈe‍ɪn/
American pronunciation/ɝˈeɪn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "arraign"

to arraign
01

buộc tội, tố cáo

accuse of a wrong or an inadequacy
02

buộc tội, triệu tập ra tòa

call before a court to answer an indictment

arraign

v

arraignment

n

arraignment

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store