Tìm kiếm
to arraign
01
buộc tội, tố cáo
accuse of a wrong or an inadequacy
02
buộc tội, triệu tập ra tòa
call before a court to answer an indictment
arraign
v
arraignment
n
arraignment
n
Tìm kiếm
buộc tội, tố cáo
buộc tội, triệu tập ra tòa
arraign
arraignment
arraignment