LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Jut
/dʒˈʌt/
/ˈdʒət/
Noun (2)
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "jut"
Jut
DANH TỪ
01
lồi
, nhô ra
the act of projecting out from something
02
phần nhô
, nhô ra
something that bulges out or is protuberant or projects from its surroundings
to jut
ĐỘNG TỪ
01
nhô ra
, thò ra
to protrude from the intended area or stick out beyond the edge
jut
n
Ví dụ
The
old
building
has
architectural
details
that
jut
out
,
giving
it
a
unique
appearance
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App