aridity
a
æ
ā
ri
ˈrɪ
ri
di
di
ty
ti
ti
British pronunciation
/æɹˈɪdɪti/

Định nghĩa và ý nghĩa của "aridity"trong tiếng Anh

Aridity
01

sự khô cằn, sự cằn cỗi

the quality of yielding nothing of value
02

sự khô cằn, tình trạng khô hạn

the state of being extremely dry
example
Các ví dụ
The aridity of the region made it difficult for plants to thrive.
Sự khô cằn của khu vực khiến cây cối khó phát triển.
Farmers faced challenges due to the aridity affecting their crops.
Nông dân phải đối mặt với những thách thức do khô hạn ảnh hưởng đến mùa màng của họ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store