LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Absorbed
/ɐbsˈɔːbd/
/əbˈzɔɹbd/
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "absorbed"
absorbed
TÍNH TỪ
01
mải mê
paying much attention to something or someone that makes one unaware of other things
absorbed
engrossed
deep
02
hấp thụ
retained without reflection
Ví dụ
Amidst
the
molecular
tango
,
resonance
emerged
,
as if
each
atom
was
dancing
to
its
unique
melody
of
absorbed
energy
.
He
is
painting
a
masterpiece
,
and
he
's
so
absorbed
in
his
work
that
he
is
losing track
of
time
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App