Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Absolutist
01
người chủ trương chế độ chuyên quyền
one who advocates absolutism
absolutist
01
chuyên chế, cứng rắn
advocating for strong, uncompromising beliefs or principles, often rejecting any form of relativism or compromise
Các ví dụ
The absolutist ruler refused to consider any dissenting opinions or compromise on his policies.
Nhà cai trị chuyên chế từ chối xem xét bất kỳ ý kiến bất đồng nào hoặc thỏa hiệp về chính sách của mình.
Her absolutist stance on ethics left no room for moral ambiguity or situational ethics.
Lập trường tuyệt đối của cô ấy về đạo đức không để chỗ cho sự mơ hồ về đạo đức hay đạo đức tình huống.
Cây Từ Vựng
absolutistic
absolutist
absolute



























