Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
jeeringly
01
một cách chế nhạo, một cách nhạo báng
in a loud and mocking manner, often intended to ridicule or express contempt publicly
Các ví dụ
The crowd jeeringly shouted insults at the losing team.
Đám đông đã hét lên những lời lăng mạ một cách chế nhạo vào đội thua cuộc.
He jeeringly mimicked the teacher's accent in front of the class.



























