Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Japan
Các ví dụ
Japan is renowned for its unique blend of traditional culture and modern technology.
Nhật Bản nổi tiếng với sự pha trộn độc đáo giữa văn hóa truyền thống và công nghệ hiện đại.
The cherry blossoms in Japan attract millions of tourists each spring for hanami festivals.
Hoa anh đào nở ở Nhật Bản thu hút hàng triệu du khách mỗi mùa xuân cho các lễ hội ngắm hoa.
02
sơn mài Nhật, sơn đen bóng bền có nguồn gốc từ phương Đông
lacquer with a durable glossy black finish, originally from the orient
03
sơn mài Nhật Bản, đồ sơn mài kiểu Nhật
lacquerware decorated and varnished in the Japanese manner with a glossy durable black lacquer
to japan
01
sơn mài, tráng sơn theo kiểu Nhật
coat with a lacquer, as done in Japan



























