jalopy
ja
ʤə
lo
ˈlɑ
laa
py
pi
pi
British pronunciation
/d‍ʒɐlˈɒpi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "jalopy"trong tiếng Anh

Jalopy
01

xe cà tàng, đống sắt vụn

an old, dilapidated car in poor condition
InformalInformal
example
Các ví dụ
They drove around town in a beat-up jalopy during college.
Họ lái quanh thị trấn trong một chiếc xe cà tàng cũ kỹ thời đại học.
She bought a jalopy for a bargain price and fixed it up.
Cô ấy đã mua một chiếc xe cũ nát với giá hời và sửa chữa nó.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store