Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Jalapeno
01
ớt jalapeno
a type of chili pepper known for its medium heat and distinct flavor
Các ví dụ
Among all kinds of pepper, my favorite is jalapeno for its spicy and flavorful kick.
Trong tất cả các loại ớt, tôi thích nhất là jalapeno vì vị cay và đậm đà của nó.
They decided to grow jalapeno plants in their backyard to have a fresh supply for cooking.
Họ quyết định trồng cây jalapeno trong sân sau để có nguồn cung cấp tươi cho việc nấu ăn.



























