LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Itinerant
/aɪtˈɪnəɹənt/
/aɪˈtɪnɝənt/
Noun (1)
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "itinerant"
Itinerant
DANH TỪ
01
công nhân lưu động
a laborer who moves from place to place as demanded by employment
itinerant
TÍNH TỪ
01
đi lang thang
referring to a person who travels from one place to another, often for work or as part of their occupation
itinerant
transient
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App