irritatingly
i
ˈɪ
i
rri
ri
ta
ˌteɪ
tei
ting
tɪng
ting
ly
li
li
British pronunciation
/ˈɪɹɪtˌe‍ɪtɪŋli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "irritatingly"trong tiếng Anh

irritatingly
01

một cách khó chịu, gây bực mình

in a way that causes annoyance or discomfort
example
Các ví dụ
She spoke irritatingly fast, making it hard to understand her.
Cô ấy nói khó chịu nhanh, khiến khó hiểu cô ấy.
The sound of the dripping faucet was irritatingly constant all night.
Tiếng vòi nước nhỏ giọt khó chịu liên tục suốt đêm.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store