Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
introverted
01
hướng nội, kín đáo
preferring solitude over socializing
Các ví dụ
The introverted student often chose to spend their free time alone, reading books or working on personal projects.
Học sinh hướng nội thường chọn dành thời gian rảnh một mình, đọc sách hoặc làm việc trên các dự án cá nhân.
His introverted nature made large social gatherings overwhelming, so he preferred smaller, intimate gatherings with close friends.
Bản chất hướng nội của anh ấy khiến các buổi tụ tập xã hội lớn trở nên quá sức, vì vậy anh ấy thích những buổi tụ tập nhỏ, thân mật với bạn bè thân thiết hơn.
Cây Từ Vựng
introverted
introvert



























