LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Intracellular
/ˌɪntɹəsˈɛljʊlə/
/ˌɪntɹɑˈsɛɫjəɫɝ/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "intracellular"
intracellular
TÍNH TỪ
01
nội bào
(biology) taking place inside one cell or more
extracellular
intracellular
adj
Ví dụ
The
cytoskeleton
is
involved
in
intracellular
transport
,
guiding
vesicles
and
organelles
to
their
destinations
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App