Intracellular
volume
British pronunciation/ˌɪntɹəsˈɛljʊlə/
American pronunciation/ˌɪntɹɑˈsɛɫjəɫɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "intracellular"

intracellular
01

nội bào

(biology) taking place inside one cell or more

intracellular

adj
example
Ví dụ
The cytoskeleton is involved in intracellular transport, guiding vesicles and organelles to their destinations.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store