Interpolate
volume
British pronunciation/ɪntˈɜːpəlˌe‍ɪt/
American pronunciation/ˌɪˈtɝpəˌɫeɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "interpolate"

to interpolate
01

nội suy, thay đổi hoặc thao tác một văn bản bằng cách thêm tài liệu mới

to change or manipulate a text by adding new material
02

nội suy, tính toán ước lượng

to approximately calculate the value or size of something

interpolate

v

interpolation

n

interpolation

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store