Tìm kiếm
to interpolate
01
nội suy, thay đổi hoặc thao tác một văn bản bằng cách thêm tài liệu mới
to change or manipulate a text by adding new material
02
nội suy, tính toán ước lượng
to approximately calculate the value or size of something
interpolate
v
interpolation
n
interpolation
n