insurgence
in
ɪn
in
sur
ˈsɜr
sēr
gence
ʤəns
jēns
British pronunciation
/ɪnˈsɜːdʒəns/

Định nghĩa và ý nghĩa của "insurgence"trong tiếng Anh

Insurgence
01

cuộc nổi dậy, sự nổi loạn

an armed or violent rebellion by a group seeking to challenge or overthrow a ruling government
example
Các ví dụ
In the face of social and economic inequality, marginalized groups often resort to insurgence as a means to demand change.
Trước bất bình đẳng xã hội và kinh tế, các nhóm bị gạt ra ngoài lề thường dùng đến cuộc nổi dậy như một phương tiện để đòi hỏi sự thay đổi.
The history of the region is marked by a series of insurgences against foreign occupation and colonial rule.
Lịch sử của khu vực được đánh dấu bằng một loạt các cuộc nổi dậy chống lại sự chiếm đóng của nước ngoài và ách thống trị thực dân.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store