Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
insulting
Các ví dụ
His insulting remarks during the argument deeply hurt her feelings.
Những nhận xét xúc phạm của anh ta trong cuộc tranh cãi đã làm tổn thương sâu sắc đến cảm xúc của cô ấy.
Making insulting comments about someone's appearance is never acceptable.
Đưa ra những nhận xét xúc phạm về ngoại hình của ai đó không bao giờ là chấp nhận được.
Cây Từ Vựng
insultingly
insulting
insult



























