Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
instructional
01
hướng dẫn, giáo dục
designed for the purpose of giving instruction or providing guidance
Các ví dụ
The instructional manual provided step-by-step guidance on setting up the new device.
Sách hướng dẫn giảng dạy đã cung cấp hướng dẫn từng bước về cách thiết lập thiết bị mới.
The instructional video demonstrated how to perform CPR effectively in an emergency situation.
Video hướng dẫn đã chứng minh cách thực hiện CPR hiệu quả trong tình huống khẩn cấp.
Cây Từ Vựng
instructional
instruction
instruct



























