inquisitively
inq
ɪnk
ink
ui
ˈwɪ
vi
si
zi
tive
ˌtɪv
tiv
ly
li
li
British pronunciation
/ɪnkwˈɪzɪtˌɪvli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "inquisitively"trong tiếng Anh

inquisitively
01

tò mò, với vẻ tò mò

in a way that shows a strong desire to learn, explore, or ask questions
example
Các ví dụ
The child stared inquisitively at the magician, trying to figure out the trick.
Đứa trẻ nhìn tò mò vào nhà ảo thuật, cố gắng tìm ra mánh khóe.
She leaned forward inquisitively, eager to hear what he had to say.
Cô ấy nghiêng người về phía trước một cách tò mò, háo hức nghe anh ấy nói.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store