LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Innervate
/ɪnˈɜːveɪt/
/ɪnˈɜːveɪt/
Verb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "innervate"
to innervate
ĐỘNG TỪ
01
stimulate to action
02
supply nerves to (some organ or body part)
Ví dụ
Từ Gần
innersole
innermost
inner tube
inner resource
inner product
innervation
inning
innings
innkeeper
innocence
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App