injured
in
ˈɪn
in
jured
ʤərd
jērd
British pronunciation
/ˈɪnʤəd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "injured"trong tiếng Anh

injured
01

bị thương, tổn thương

physically harmed or wounded
injured definition and meaning
example
Các ví dụ
The injured athlete was taken off the field on a stretcher after a collision with another player.
Vận động viên bị thương đã được đưa ra khỏi sân trên cáng sau va chạm với một cầu thủ khác.
Mary 's injured arm was placed in a sling to immobilize it while it healed.
Cánh tay bị thương của Mary được đặt trong băng đeo để bất động nó trong khi nó lành lại.
02

bị tổn thương, buồn bã

emotionally hurt or upset or annoyed
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store