Infant prodigy
volume
British pronunciation/ˈɪnfənt pɹˈɒdɪdʒi/
American pronunciation/ˈɪnfənt pɹˈɑːdɪdʒi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "infant prodigy"

Infant prodigy
01

thiên tài trẻ, thần đồng trẻ

a prodigy whose talents are recognized at an early age
infant prodigy definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store