LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Infatuated
/ɪnfˈætʃuːˌeɪtɪd/
/ˌɪnˈfætʃuˌeɪtɪd/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "infatuated"
infatuated
TÍNH TỪ
01
say mê
having an intense, but often temporary, feeling of love or attraction for someone or something
enamored
in love
potty
smitten
soft on(p)
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App