Infatuated
volume
British pronunciation/ɪnfˈæt‍ʃuːˌe‍ɪtɪd/
American pronunciation/ˌɪnˈfætʃuˌeɪtɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "infatuated"

infatuated
01

mê mẩn, say mê

having an intense, but often temporary, feeling of love or attraction for someone or something

infatuated

adj

infatuate

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store