Indoors
volume
British pronunciation/ɪndˈɔːz/
American pronunciation/ˈɪnˌdɔɹz/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "indoors"

01

trong nhà, ở trong

in or into a building, room, etc.
indoors definition and meaning
Indoors
01

trong nhà, khu vực trong nhà

the area or space inside a building
indoors definition and meaning

indoors

adv
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store