Indemnity
volume
British pronunciation/ˌɪndˈɛmnɪti/
American pronunciation/ˌɪnˈdɛmnəti/, /ˌɪnˈdɛmnɪti/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "indemnity"

Indemnity
01

an amount of money that must be paid to someone for a loss, injury, or damage

02

exemption from legal accountability

03

bồi thường, bảo đảm

protection against future loss

indemnity

n

indemn

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store