LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Inclose
/ɪnklˈəʊz/
/ɪnklˈoʊz/
Verb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "inclose"
to inclose
ĐỘNG TỪ
01
surround completely
02
place, fit, or thrust (something) into another thing
Ví dụ
Từ Gần
inclinometer
inclining
inclined plane
inclined fault
inclined
inclosure
include
included
including
inclusion
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App