incidenpense
in
ˌɪn
in
ci
si
den
ˈdɛn
den
pense
pɛns
pens
British pronunciation
/ˌɪnsɪdˈɛntəl ɛkspˈɛns/

Định nghĩa và ý nghĩa của "incidental expense"trong tiếng Anh

Incidental expense
01

chi phí phát sinh, khoản chi nhỏ

a minor or secondary cost that arises in connection with a primary activity, often unplanned or not part of the main budget
example
Các ví dụ
The company reimbursed her for incidental expenses, such as tips and parking fees during the business trip.
Công ty đã hoàn lại cho cô ấy các chi phí phát sinh, chẳng hạn như tiền boa và phí đỗ xe trong chuyến công tác.
The budget included funds for major expenses and incidental expenses, like office supplies and coffee breaks.
Ngân sách bao gồm tiền cho các chi phí chính và chi phí phát sinh, như vật dụng văn phòng và giờ giải lao uống cà phê.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store