Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Incinerator
Các ví dụ
The city 's waste management system includes an incinerator to efficiently dispose of non-recyclable materials.
Hệ thống quản lý chất thải của thành phố bao gồm một lò đốt rác để xử lý hiệu quả các vật liệu không thể tái chế.
Modern incinerators are designed to meet strict environmental standards, minimizing air pollutants during the combustion process.
Các lò đốt rác hiện đại được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt, giảm thiểu chất gây ô nhiễm không khí trong quá trình đốt cháy.
Cây Từ Vựng
incinerator
incinerate
inciner



























