Improvident
volume
British pronunciation/ɪmpɹˈɒvɪdənt/
American pronunciation/ɪmpɹˈɑːvɪdənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "improvident"

improvident
01

không dự phòng, thiếu suy nghĩ

lacking proper consideration and foresight, especially when it comes to savings and money
02

thiếu thận trọng, không lo xa

not provident; not providing for the future

improvident

adj

provident

adj

provide

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store