Impoverishment
volume
British pronunciation/ɪmpˈɒvəɹɪʃmənt/
American pronunciation/ˌɪmˈpɑvɹɪʃmənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "impoverishment"

Impoverishment
01

sự nghèo đi

the state of having little or no money and few or no material possessions
impoverishment definition and meaning
02

sự nghèo đi

the act of making someone poor
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store