impassive
im
ˌɪm
im
pa
ˈpæ
ssive
sɪv
siv
British pronunciation
/ɪmpˈɑːsɪv/

Định nghĩa và ý nghĩa của "impassive"trong tiếng Anh

impassive
01

vô cảm, điềm tĩnh

having or showing little to no emotions
example
Các ví dụ
Despite the chaos around her, she remained impassive, betraying no signs of fear.
Bất chấp sự hỗn loạn xung quanh, cô ấy vẫn thờ ơ, không để lộ dấu hiệu sợ hãi nào.
His impassive face gave nothing away during the tense conversation.
Khuôn mặt vô cảm của anh ấy không tiết lộ điều gì trong cuộc trò chuyện căng thẳng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store