illume
i
ɪ
i
llume
ˈlu:m
loom
British pronunciation
/ɪlˈuːm/

Định nghĩa và ý nghĩa của "illume"trong tiếng Anh

to illume
01

chiếu sáng, làm sáng tỏ

to make something bright
example
Các ví dụ
The moon 's glow will illume the path for us tonight.
Ánh trăng sẽ soi sáng con đường cho chúng ta tối nay.
Candles were placed around the room to illume the gathering with a soft glow.
Nến được đặt xung quanh phòng để chiếu sáng buổi tụ họp với ánh sáng dịu nhẹ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store