Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to illume
Các ví dụ
The moon 's glow will illume the path for us tonight.
Ánh trăng sẽ soi sáng con đường cho chúng ta tối nay.
Candles were placed around the room to illume the gathering with a soft glow.
Nến được đặt xung quanh phòng để chiếu sáng buổi tụ họp với ánh sáng dịu nhẹ.



























