Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
illicitly
01
một cách bất hợp pháp, trái phép
in a manner disapproved or not allowed by custom
02
bất hợp pháp, một cách bất hợp pháp
in a manner that clearly defies the law
Các ví dụ
The goods were illicitly imported without paying customs duties.
Hàng hóa đã được nhập khẩu bất hợp pháp mà không trả thuế hải quan.
They engaged illicitly in business practices that violated regulations.
Họ tham gia bất hợp pháp vào các hoạt động kinh doanh vi phạm quy định.
Cây Từ Vựng
illicitly
licitly
licit



























