Tìm kiếm
illicitly
01
bất hợp pháp, một cách trái phép
in a manner disapproved or not allowed by custom
02
bất hợp pháp, trái pháp luật
in a manner that clearly defies the law or rules of society
illicitly
adv
licitly
adv
licit
adj
Tìm kiếm
bất hợp pháp, một cách trái phép
bất hợp pháp, trái pháp luật
illicitly
licitly
licit