Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
lawlessly
01
một cách phi pháp, không tuân theo luật pháp
in a manner that disregards or breaks the law
Các ví dụ
The rioters acted lawlessly, causing widespread destruction.
Những kẻ bạo loạn đã hành động phi pháp, gây ra sự tàn phá rộng khắp.
He drove lawlessly through the city streets, ignoring all traffic signals.
Anh ấy lái xe trái phép trên đường phố thành phố, bỏ qua tất cả các tín hiệu giao thông.
Cây Từ Vựng
lawlessly
lawless
law



























