Illegitimate
volume
British pronunciation/ɪləd‍ʒˈɪtɪmət/
American pronunciation/ˌɪɫɪˈdʒɪtəmɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "illegitimate"

illegitimate
01

bất hợp pháp, không được luật pháp cho phép

not allowed by the law
02

bất hợp pháp

(of a child or marriage) not acknowledged by the law
Illegitimate
01

con hoang, bastard

the illegitimate offspring of unmarried parents

illegitimate

adj

legitimate

adj

legitim

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store