hysterically
hys
ˌhɪs
his
te
ˈtɛ
te
rica
rɪk
rik
lly
li
li
British pronunciation
/hɪstˈɛɹɪkli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "hysterically"trong tiếng Anh

hysterically
01

một cách cuồng loạn, một cách điên cuồng

in a way that shows extreme, uncontrollable emotion, often laughter, crying, or panic
hysterically definition and meaning
example
Các ví dụ
She cried hysterically when she heard the surprising news.
Cô ấy đã khóc một cách điên cuồng khi nghe tin tức bất ngờ.
The children laughed hysterically at the clown's silly antics.
Những đứa trẻ cười điên cuồng trước những trò hề ngớ ngẩn của chú hề.
02

một cách điên cuồng, buồn cười đến chết

used to describe something extremely funny or amusing
InformalInformal
example
Các ví dụ
The sitcom was hysterically funny from start to finish.
Bộ phim hài tình huống hysterically vui nhộn từ đầu đến cuối.
Her story about the mix-up at the airport was hysterically amusing.
Câu chuyện của cô ấy về sự nhầm lẫn ở sân bay thật sự hài hước một cách điên rồ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store