LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Hunted
/hˈʌntɪd/
/ˈhənəd/, /ˈhənɪd/, /ˈhəntəd/, /ˈhəntɪd/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hunted"
hunted
TÍNH TỪ
01
reflecting the fear or terror of one who is hunted
Ví dụ
Từ Gần
hunt for sport
hunt down
hunt club
hunt
hunnemannia
hunter
hunter green
hunter's chicken
hunter's sauce
hunter-gatherer
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App