Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to hunker
01
ngồi xổm, ngồi chồm hổm
to squat down low, or sit on one's haunches in a relaxed or stable position
Intransitive: to hunker
Các ví dụ
The children hunkered down in the grass to observe the tiny insects crawling beneath them.
Những đứa trẻ ngồi xổm xuống cỏ để quan sát những con côn trùng nhỏ bé bò bên dưới chúng.
As the rain started, the hiker hunkered under a tree to stay dry.
Khi trời bắt đầu mưa, người leo núi ngồi xổm dưới gốc cây để giữ khô ráo.



























