Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
hungry
01
đói,cơn đói, needing food
needing or wanting something to eat
Các ví dụ
After playing outside all day, the children were hungry for dinner.
Sau khi chơi bên ngoài cả ngày, bọn trẻ đói bụng cho bữa tối.
He felt hungry after finishing his workout at the gym.
Anh ấy cảm thấy đói sau khi hoàn thành buổi tập tại phòng gym.
02
tham lam
(usually followed by `for') extremely desirous
Cây Từ Vựng
hungrily
hungriness
hungry
hunger



























