Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Hunting
02
săn bắn, cuộc săn
the activity of going after and killing wild animals or birds for food or game
03
sự tìm kiếm, sự săn lùng
the act of searching for a thing or person
Các ví dụ
The hunting for a new apartment in the city took longer than expected due to the high demand.
Việc săn tìm một căn hộ mới trong thành phố mất nhiều thời gian hơn dự kiến do nhu cầu cao.
After hours of hunting, they finally found the rare book they had been searching for.
Sau nhiều giờ săn lùng, cuối cùng họ đã tìm thấy cuốn sách quý hiếm mà họ đang tìm kiếm.



























