Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
hulking
Các ví dụ
The hulking figure of the linebacker dominated the football field.
Hình dáng đồ sộ của linebacker thống trị sân bóng đá.
The old factory was filled with hulking machinery that had not been used in decades.
Nhà máy cũ chứa đầy những máy móc đồ sộ đã không được sử dụng trong nhiều thập kỷ.



























