Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
huli
01
huli (liên quan đến một nhóm bản địa từ Papua New Guinea được biết đến với những bộ tóc giả công phu và trang phục truyền thống đầy màu sắc)
related to a native group from Papua New Guinea known for their elaborate wigs and colorful traditional clothing
Các ví dụ
The museum displayed a huli headdress, showcasing the intricate craftsmanship of the Huli people.
Bảo tàng trưng bày một chiếc mũ đội đầu huli, thể hiện sự khéo léo tinh xảo của người Huli.
She wore a huli costume for the cultural festival, complete with vibrant feathers and traditional face paint.
Cô ấy mặc một bộ trang phục huli cho lễ hội văn hóa, với những chiếc lông sặc sỡ và lớp sơn mặt truyền thống.



























