Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Hovel
01
lều, nhà ổ chuột
a small house that is in an extremely poor condition
Các ví dụ
The old man lived in a dilapidated hovel at the edge of the village, barely protected from the elements.
Ông già sống trong một căn nhà tồi tàn ở rìa làng, hầu như không được bảo vệ khỏi các yếu tố thời tiết.
Despite its appearance, the small hovel was filled with warmth and laughter from the family that called it home.
Bất chấp vẻ ngoài của nó, căn nhà tồi tàn nhỏ bé tràn ngập hơi ấm và tiếng cười từ gia đình gọi nó là nhà.



























